Dán Sứ Veneer Là Gì? Phân Loại Và Những Trường Hợp Nên Thực Hiện

Dán Sứ Veneer là phương pháp nha khoa thẩm mỹ sử dụng lớp vỏ mảnh từ sứ hoặc gốm mỏng để cải thiện thẩm mỹ của răng [1]. Các ưu điểm của phương pháp này bao gồm thẩm mỹ cao, tương thích với mô nướu, độ bền và lâu bền [2]. Quy trình này giải quyết vấn đề mảng màu, khe hở, và độ chệch nhỏ trên răng mà không làm tổn thương cấu trúc răng nhiều [3].

Giá dán sứ Veneer dao động từ 2.500.000 – 8.000.000 VNĐ/răng tùy loại sứ, mang lại kết quả thẩm mỹ lâu dài và được bảo hành từ 7 đến 10 năm [4].

Những trường hợp nên dán sứ Veneer

Mòn Men Răng - Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Điều Trị
Mòn Men Răng
Hỏng Men Răng: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Nhận Biết Và Giải Pháp
Hỏng Men Răng
Răng Nhiễm Fluor: Nguyên Nhân Và Giải Pháp Điều Trị, Phòng Ngừa
Răng Nhiễm Fluor
Răng Bị Mẻ Do Đâu, Có Nguy Hiểm Không? Cách Khắc Phục
Răng Bị Mẻ
rang-thua (1)
Răng Thưa
Răng Nhiễm Màu Do Đâu? Cách Khắc Phục Hiệu Quả, An Toàn
Răng Nhiễm Màu
Răng Ố Vàng Do Đâu? 3 Cách Khắc Phục Tình Trạng Hiệu Quả
Răng Ố Vàng
Mòn Răng: Nguyên Nhân, Hậu Quả, Cách Khắc Phục Và Ngăn Ngừa
Mòn Răng

Bọc răng sứ Veneer 3D là xu hướng thẩm mỹ mới với nhiều ưu điểm, bao gồm:

  1. Phục hình răng tự nhiên: Sử dụng công nghệ CAD/CAM 3D cho mặt sứ, mang lại độ trắng, bóng, và gợn tự nhiên tương tự như răng thật.

  2. Giải quyết vấn đề răng xấu: Thiết kế đặc biệt phù hợp với nhiều vấn đề như răng ố vàng, nhiễm màu, sứt mẻ, lệch lạc, và không đều.

  3. Hạn chế mài răng: Mài ít hơn so với phương pháp truyền thống, bảo tồn răng thật và giảm đau nhức.

  4. Độ bền cao: Tuổi thọ cao, khả năng chống bong tróc, và không gây kênh hở sau khi lắp đặt.

  5. Thoải mái ăn nhai: Mỏng và chịu áp lực nhai cắn, mang lại cảm giác thoải mái khi ăn nhai.

Tuy nhiên, vẫn cần cân nhắc kỹ lưỡng đối với trường hợp răng lệch lạc nặng hoặc khớp cắn không đối xứng.

Đối với phương pháp dán sứ Veneer, có những đối tượng không thích hợp bao gồm:

  1. Thiếu sản men răng: Dán sứ Veneer không phù hợp cho những người thiếu sản men răng nặng.

  2. Khớp cắn lệch: Người có khớp cắn lệch cần xem xét các phương pháp điều trị khác trước khi áp dụng Veneer.

  3. Răng chen chúc nhiều: Cần chỉnh nha trước khi áp dụng Veneer để đạt kết quả tốt nhất.

  4. Răng vỡ, mẻ quá nhiều: Kích thước của vết thương cần xem xét để quyết định liệu pháp phục hình răng nào là thích hợp.

  5. Bệnh lý răng miệng nghiêm trọng: Trước khi dán sứ Veneer, cần điều trị các bệnh lý răng miệng nghiêm trọng như viêm nha chu hay sâu vỡ lớn.

4 loại mặt dán sứ Veneer thông dụng hiện nay

LOẠI MẶT SỨ ĐỘ CỨNG THẨM MỸ CÔNG NGHỆ | CHẤT LIỆU ƯU ĐIỂM KHÁC
Mặt sứ Veneer Smile Up Khả năng chịu áp lực tốt tương tự như răng thật Có màu sắc trắng sáng, các đường vân tương tự như răng thật Công nghệ lắp đặt răng sứ tiên tiến và cao cấp hàng đầu tại Nhật Bản

 - Giúp giảm đau, giảm cảm giác ê buốt chân răng

 - Thời gian phục hình nhanh

Mặt sứ Veneer Ceramill Độ cứng cao và độ bền chắc cao gấp 5 lần răng thật Có tính thẩm mỹ vô cùng cao khi sở hữu màu trắng trong, độ trong mờ Được sản xuất và chế tác bởi công nghệ và trang thiết bị hiện đại, tiên tiến nhất CAD/CAM  - Tính tương phản quan học tạo cảm giác tốt, rất giống với răng thật
Mặt sứ Veneer Emax Đảm bảo chức năng ăn nhai Răng có màu sắc tự nhiên, chế tác với hình dáng, kích thước tinh xảo Được làm từ chất liệu nha khoa cao cấp, có độ an toàn cao với cơ thể

 - Không gây kênh cộm, khó chịu hay vướng víu trong suốt quá trình sử dụng

 - Thực hiện vô cùng nhanh chóng, hạn chế tối đa việc tác động đến răng thật

Mặt sứ Veneer Nacera Vita Độ chắc khỏe cao gấp 7 lần so với răng thật Đạt tính thẩm mỹ cao với 16 tông màu có sẵn, mang đến sự lựa chọn đa dạng Răng có tính chịu nhiệt cao, bảo vệ răng thật hiệu quả, không bị đen viền lợi.

 - Mặt dán có độ bền màu cao, đảm bảo không bị đổi màu sau thời gian dài sử dụng

 - Hạn chế tối đa việc mài răng, qua đó giảm sang chấn, không gây ê buốt hay đau đớn gì

Quy trình dán sứ Veneer chi tiết

Các bước thực hiện

Bước 1 Thăm khám tổng quát
Bác sĩ thăm khám tổng quát khoang miệng, có thể chỉ định khách hàng chụp X-quang nếu cần thiết nhằm mục đích đánh giá về tình hình răng miệng, xử lý các bệnh lý nếu có, đảm bảo đầy đủ điều kiện để dán sứ
Bước 2 Lấy dấu răng
Để mặt dán sứ khít với răng thật, đảm bảo về tính thẩm mỹ cũng như khả năng ăn nhai, khách hàng được lấy dấu răng bằng dụng cụ chuyên dụng, sau đó chuyển dấu răng về phòng labo để chế tác mặt dán sứ
Bước 3 Xử lý bề mặt
Bác sĩ sẽ tiến hành mài mòn thân răng khoảng 0,3 -0, 5mm nếu cần thiết. Quá trình này diễn ra nhanh chóng, đặc biệt có thể được tiêm thuốc gây tê nên bạn không cảm thấy đau đớn, khó chịu khi thực hiện
Bước 4 Dán sứ
Sau khi miếng dán được hoàn thành, bác sĩ gắn trực tiếp mặt dán sứ lên răng thật, kiểm tra sự hài hòa về kích thước, hình dáng, màu sắc, nếu khách hàng hài lòng sẽ kết thúc quá trình và hướng dẫn chăm sóc tại nhà

Bảng giá dán sứ Veneer tại Nha khoa Vidental

Mặt dán sứ Veneer

Đơn vị

Giá niêm yết (đồng)

Bảo hành

Emax Press

1 răng

8.000.000

10 năm

Lisi Press

1 răng

8.000.000

10 năm

Inlay/Onlay Emaxpress

1 răng

6.000.000

10 năm

Cùi giả Titanium  1 răng 2.500.000 2 năm
Cùi giả Ziconia 1 răng 3.500.000 7 năm

Lưu ý quan trọng sau khi dán sứ Veneer

  1. Chế độ ăn uống:

    • Hạn chế ăn đồ ngọt, các món quá cứng, dai, tránh cắn xé vật dụng cứng.
    • Tránh uống nước ngọt, đồ uống sẫm màu để bảo vệ màu và độ bền đẹp của răng.
    • Không hút thuốc lá, hạn chế uống cà phê, bia, rượu để tránh gây hại cho sức khỏe răng miệng.
    • Phân chia lực cắn đều cho cả hai bên hàm, tránh tập trung vào một bên.
  2. Chăm sóc răng miệng:

    • Sử dụng bàn chải lông mềm vệ sinh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày, sau khi ăn xong.
    • Dùng nước súc miệng để làm sạch mảng bám cứng đầu còn sót lại trong khoang miệng.
    • Sử dụng chỉ nha khoa, tăm nước để loại bỏ cặn thức ăn trong kẽ răng, tránh sử dụng tăm xỉa răng.
  3. Thăm khám nha khoa định kỳ:

    • Tới nha khoa thăm khám định kỳ để kiểm tra răng, khớp cắn, và độ bám dính của mặt sứ.
    • Phát hiện sớm vấn đề tiềm ẩn, có phương án xử lý, tránh tổn hại tới sức khỏe răng miệng.
 

Một vài câu hỏi liên quan đến dán sứ Veneer

Dựa vào các tiêu chí sau, bạn có thể tổng kết sự so sánh giữa dán sứ Veneer và bọc răng sứ như sau:

Dán sứ Veneer:

  • Đối tượng thực hiện: Răng sứt mẻ nhẹ, răng thưa kẽ, hình dáng không đều, men răng xấu, răng nhiễm màu, ố vàng.
  • Đặc điểm kỹ thuật: Mài ít răng hơn, bảo toàn tối đa răng thật.
  • Thời gian thực hiện: Cần 1-2 lần đến nha khoa, mỗi buổi khoảng 60 phút.
  • Tính thẩm mỹ: Màu sắc giống răng thật, tự nhiên.
  • Tuổi thọ: Có thể kéo dài đến 15 năm nếu được chăm sóc.
  • Chi phí: Thấp hơn so với bọc răng sứ.

Bọc răng sứ:

  • Đối tượng thực hiện: Răng sứ mẻ, vỡ, hư, chết tủy, răng hô, vẩu, thưa, hở kẽ, mọc lệch, lộn xộn, nhiễm màu, ố vàng.
  • Đặc điểm kỹ thuật: Cần mài nhiều răng hơn, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của răng.
  • Thời gian thực hiện: Cần 2-3 lần đến nha khoa, mỗi buổi khoảng 60 phút, cách nhau 2-4 ngày.
  • Tính thẩm mỹ: Màu sắc giống răng thật, tự nhiên.
  • Tuổi thọ: Có thể kéo dài đến 15 năm nếu được chăm sóc.
  • Chi phí: Cao hơn so với dán sứ Veneer.

Tùy thuộc vào tình trạng răng của từng người và nhu cầu cá nhân, lựa chọn giữa dán sứ Veneer và bọc răng sứ sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như chi phí, mức độ mài răng, và thời gian thực hiện.

XEM THÊM: Nên Bọc Răng Sứ Hay Dán Veneer: Giải Pháp Nào Tốt Hơn?

  1. Tổn thương cấu trúc nha chu: Kỹ thuật không chính xác và không đảm bảo sự sát khít có thể tạo khoảng hở, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm nhiễm và tổn thương mô nha chu.

  2. Hỏng răng thật: Sử dụng vật liệu kém chất lượng có thể gây kích ứng mô mềm, dẫn đến hỏng răng thật và nguy cơ mất răng vĩnh viễn.

  3. Ảnh hưởng khớp cắn: Quá trình lấy dấu, chế tác, hoặc dán sứ không chính xác có thể làm sai lệch khớp cắn, gây mỏi hàm và lệch khớp thái dương hàm.

  1. Chi phí cao: Phương pháp này đắt đỏ, đặc biệt khi áp dụng cho nhiều răng.

  2. Không phù hợp cho mọi trường hợp: Không thích hợp cho răng vỡ mẻ lớn, răng thưa, hở kẽ quá lớn, và những tình trạng khác.

  3. Hạn chế làm trắng sáng răng: Miếng dán mỏng có thể không che phủ hết màu ánh từ bên trong răng, đặc biệt với răng quá đen hoặc nhiễm màu nặng.

  4. Yêu cầu bác sĩ chuyên nghiệp: Đòi hỏi sự chuyên nghiệp và tay nghề cao của bác sĩ để tránh các vấn đề như ê buốt hay rơi miếng dán.

Nhược điểm của dán răng sứ không chỉ khiến nhiều người e ngại mà còn gây cản trở nhiều đến quyết định dán sứ. Các hạn chế bao gồm phạm vi sử dụng hẹp, chi phí cao và đòi hỏi tay nghề cao của bác sĩ [1]. Do đó, bạn cần cân nhắc những lưu ý trước khi thực hiện nhằm đảm bảo hiệu quả, an toàn và giảm thiểu rủi ro [2]. 

Xem chi tiết: Nhược Điểm Của Dán Răng Sứ Cần Lưu Ý Khi Thực Hiện

Hai loại keo dán răng sứ được các bác sĩ khuyên dùng là Recodent và Fixodent bởi mùi hương dễ chịu, thành phần an toàn, hiệu quả cao, và dễ dàng vệ sinh sau khi sử dụng [1]. Sản phẩm này được bán trên nhiều nền tảng mạng xã hội và trang thương mại điện tử, cũng như các website của các nhà phân phối nha khoa [2]. Tuy nhiên, trước khi mua keo dán răng sứ, hãy tìm hiểu về sản phẩm và nguồn cung cũng như tham khảo ý kiến từ các bác sĩ nha khoa uy tín để đảm bảo lựa chọn phù hợp với nhu cầu phục hình răng của bạn.

Xem chi tiết: Keo Dán Răng Sứ Có Những Loại Nào? Nên Mua Ở Đâu Uy Tín?

Nên bọc răng sứ hay dán Veneer phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích điều trị và sở thích của mỗi khách hàng. Đây đều là những giải pháp hữu hiệu giúp khắc phục nhanh chóng thẩm mỹ răng hay tình trạng răng bị hư tổn, mọc lệch [1].

Đánh giá bọc răng sứ [2]:

  • Phục hồi hình dáng, màu sắc răng nhanh chóng.
  • Răng sứ sử dụng cho khả năng chịu lực từ 800 - 1600 Mpa, gấp nhiều lần răng thật.
  • Trăng có màu trắng đẹp, đều đặn tương đồng với răng thật.
  • Chi phí thực hiện từ khoảng 2.000.000 - 8.000.000 đồng/răng.
  • Quá trình bọc răng sứ bắt buộc cần mài nhỏ răng thật theo tỷ lệ nên tiềm ẩn nguy cơ gây ra biến chứng nguy hiểm nếu không thực hiện đúng cách.

Đánh giá dán sứ Veneer [3]:

  • Tác động ít đến răng thật, không gây xâm lấn sâu cấu trúc răng.
  • Cấu trúc răng không bị tổn thương.
  • Mặt dán Veneer có độ bền cao.
  • Dán sứ Veneer có chi phí tương đối cao và cần yêu cầu đặc biệt về trang thiết bị cũng như kinh nghiệm từ bác sĩ điều trị.
  • Mặt dán rất mỏng, không gây cộm hay vướng víu nhưng vẫn đảm bảo tốt về thẩm mỹ và chức năng vận động của răng.

Bọc răng sứ hay dán sứ Veneer đều mang lại những hiệu quả rất tốt [4]. Để biết rõ phương pháp nào phù hợp hơn với bản thận, bạn có thể đến trực tiếp bác sĩ để được hỗ trợ tư vấn chính xác nhất.

Xem chi tiết: Nên Bọc Răng Sứ Hay Dán Veneer ? Giải Pháp Nào Hiệu Quả Hơn?

Dán sứ veneer khi đang mang thai có thể thực hiện, nhưng cần tuân theo một số quy tắc [1]:

  • Trong 3 tháng đầu: Không nên thực hiện dán sứ veneer, vì thai nhi mới hình thành và rất yếu. Do đó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
  • Từ tháng thứ 4 đến tháng thứ 6: Mẹ bầu có thể thực hiện dán sứ veneer.
  • Giai đoạn cuối thai kỳ: Cân nhắc thực hiện dán sứ veneer, vì thai đã lớn và việc thực hiện phức tạp hơn.

Tuy nhiên, việc thực hiện dán sứ veneer khi mang thai cần phải được thực hiện trong điều kiện sức khỏe của mẹ bầu đảm bảo và theo sự hướng dẫn của bác sĩ [2]. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho cả mẹ bầu và thai nhi.

Xem chi tiết: Đang Mang Thai Có Nên Thực Hiện Dán Sứ Veneer Không?

Dán sứ Veneer có tốt, giúp cải thiện thẩm mỹ cho hàm răng, đặc biệt là trong trường hợp răng xỉn màu, gãy vỡ, ở mức độ nhẹ mà không muốn xâm lấn răng quá nhiều [1]. Tuy nhiên không phải đối tượng nào cũng thích hợp, chi phí cũng cao và gặp rủi ro khi lạm dụng. Do đó, quyết định nên dán sứ veneer cần xem xét tình trạng răng và mục tiêu thẩm mỹ cá nhân [2].

Xem chi tiết: Dán Sứ Veneer Có Tốt Không ? Chi Tiết Các Đặc Điểm Nổi Bật

Dán sứ Veneer 2 răng cửa là phương pháp tốt, đem lại nhiều lợi ích cho người sử dụng như:

  1. Đảm bảo tính thẩm mỹ: Mặt sứ Veneer mỏng, nhẹ khoảng 0.3 – 0.5mm, có dáng răng và các đặc điểm như răng thật.
  2. Bảo tồn tối đa răng thật: Dán răng sẽ không xâm lấn nhiều vào răng thật. Chỉ mài nhẹ phía ngoài để tạo độ bám, giữ cho răng ở trạng thái tốt.
  3. Ăn nhai thoải mái: Không gây vướng, cộm, có thể ăn uống thoải mái.
  4. Độ bền cao: Sứ Veneer có khả năng chịu lực 400Mpa, cao gấp 2 lần răng thật. Có thể dùng được 7 - 10 năm nếu giữ gìn tốt.

Xem chi tiết: Dán Sứ Veneer 2 Răng Cửa Có Tốt Không? Bảng Giá Chi Tiết Nhất

Nhiều người băn khoăn dán sứ Veneer có bền không, tuổi thọ bao lâu. Dưới đây là giải đáp từ chuyên gia cho vấn đề này:

  • Dán sứ Veneer có tuổi thọ trung bình từ 10 - 15 năm hoặc lâu hơn nếu có chế độ chăm sóc, vệ sinh đúng cách.
  • Miếng dán Veneer chỉ dán ở mặt ngoài của răng thay vì bao trùm cả chiếc răng, vì thế kích thước càng mỏng nhẹ càng tốt và điều này không ảnh hưởng đến độ bền của mặt dán sứ.
  • Tuổi thọ dán sứ Veneer chỉ từ 3 - 5 năm do: Khách hàng có chế độ ăn uống không phù hợp, vệ sinh không đúng cách, chọn nha khoa không uy tín.
  • Ưu điểm của mặt dán sứ Veneer: Hạn chế xâm lấn răng thật, tính thẩm mỹ tốt, không đau nhức, ê buốt, thực hiện nhanh chóng, độ bền cao.

Xem chi tiết: Dán Sứ Veneer Có Bền Không , Tuổi Thọ Bao Lâu?

docters

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Mọi thắc mắc hay câu hỏi tư vấn về tình trạng răng miệng mà bạn đang gặp phải, vui lòng để lại thông tin để được giải đáp ngay sau 15 phút.

Hệ thống cơ sở
CƠ SỞ CHÍNH

Nha khoa Quốc Tế ViDental - Đống Đa, Hà Nội: Số 18 Huỳnh Thúc Kháng kéo dài, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: (+84) 987.933.309

HỆ THỐNG CHI NHÁNH

ViDental - APEC Thủ Đức - Cơ sở TPHCM : 359C - 359D Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B – TP. Thủ Đức, TP. HCM

Điện thoại: (+84) 987.933.309

ViDental - Guva Phú Nhuận - Cơ sở TPHCM : 193 Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP. HCM

Điện thoại: (+84) 987.933.309

Tư vấn
Ưu đãi
Messenger zalo
0987.933.309